lùng thùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùng thùng+
- Too loose
- Quần áo rộng lùng thùng
To be dressed in too loose clothes
- Quần áo rộng lùng thùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng thùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng thùng":
lang thang loáng thoáng lùng thùng lụng thụng lững thững - Những từ có chứa "lùng thùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
barrel hunt tankage baggieness loose-fitting privateer tun cooper hunting gas-tank more...
Lượt xem: 792